It's never too soon to start your ______ planning.
- Xác định dạng câu hỏi: Ta có các từ vựng ở 4 đáp án đều là các từ với nghĩa khác nhau → Câu hỏi từ vựng → Cần dịch nghĩa để làm bài A. retired (nghỉ hưu) B. old-age (tuổi già) C. elderly (người già) D. retirement (sự nghỉ hưu)
Ta thấy đáp án D phù hợp nhất → Chọn D | |
It's never too soon to start your retirement planning. | Không bao giờ là quá sớm để bắt đầu kế hoạch nghỉ hưu của bạn. |
These questions are from this test. Would you like to take a practice test?