Question 1:
*** NOTE:
Picture 1 | |
(A) A woman is framing a piece of art. (B) A woman is removing a lid from a jar. (C) A woman is kneeling by some decorative objects. (D) A woman is positioning a vase on a stand. | (A) Một người phụ nữ đang đóng khung một tác phẩm nghệ thuật. (Sai vì hành động “đóng khung” không xuất hiện trong ảnh) (B) Một người phụ nữ đang mở nắp lọ. (Sai vì hành động “mở nắp lọ” không xuất hiện trong ảnh) (C) Một người phụ nữ đang quỳ xuống bên cạnh một số đồ vật trang trí. (Đúng) (D) Một người phụ nữ đang đặt một chiếc bình lên giá đỡ. (Sai vì hành động “đặt một chiếc bình lên giá đỡ” không xuất hiện trong ảnh) |
Question 2:
*** NOTE:
Picture 2 | |
(A) They are putting on safety gloves. (B) They are walking up some steps. (C) They are using handheld measuring devices. (D) They are standing close together. | (A) Họ đang đeo găng tay bảo hộ. (Sai vì hành động “đeo găng tay bảo hộ” không xuất hiện trong ảnh) (B) Họ đang đi lên một số bậc thang. (Sai vì hành động “đi lên” không xuất hiện trong ảnh) (C) Họ đang sử dụng các thiết bị đo lường cầm tay. (Sai vì “các thiết bị đo lường cầm tay” không xuất hiện trong ảnh) (D) Họ đang đứng gần nhau. (Đúng) |
Question 3:
*** NOTE:
Picture 3 | |
(A) One of the men is using a pen to take notes. (B) The woman is reaching for a calculator. (C) The men are seated across from each other. (D) One of the men is placing a cup to his mouth. | (A) Một trong những người đàn ông đang dùng một chiếc bút để ghi chép. (Sai vì hành động “dùng một chiếc bút để ghi chép” không xuất hiện trong ảnh) (B) Người phụ nữ đang với lấy một chiếc máy tính. (Sai vì hành động “với lấy một chiếc máy tính” không xuất hiện trong ảnh) (C) Những người đàn ông đang ngồi đối diện nhau. (Sai vì hai người đàn ông trong ảnh đang ngồi cạnh nhau) (D) Một trong những người đàn ông đang đặt một chiếc cốc lên miệng. (Đúng) |
Question 4:
*** NOTE:
Picture 4 | |
(A) Outdoor chairs are arranged in a row. (B) Patio umbrellas have been closed. (C) Seat cushions are leaning against a tree. (D) Tables have been stacked upside down. | (A) Những chiếc ghế ngoài trời được sắp xếp thành một hàng. (Đúng) (B) Những chiếc ô dù ngoài trời đã được đóng lại. (Sai vì “những chiếc ô dù ngoài trời” vẫn đang mở) (C) Những chiếc đệm ghế đang tựa vào một cái cây. (Sai vì hành động “tựa vào một cái cây” không xuất hiện trong ảnh) (D) Những chiếc bàn đã được đặt ngược lại xếp chồng lên nhau. (Sai vì trạng thái “đặt ngược lại xếp chồng lên nhau” không xuất hiện trong ảnh) |
Question 5:
*** NOTE:
Picture 5 | |
(A) Some flowers are being packed into a basket. (B) Some bushes are being lifted out of the ground. (C) Some potted plants are lined up on shelves. (D) Some workers are planting a garden. | (A) Một vài bông hoa đang được xếp vào giỏ. (Sai vì hành động “xếp vào giỏ” không xuất hiện trong ảnh) (B) Một vài bụi cây đang được nhấc lên khỏi mặt đất. (Sai vì “bụi cây” không xuất hiện trong ảnh) (C) Một vài chậu cây được xếp trên kệ. (Đúng) (D) Một vài công nhân đang trồng vườn. (Sai vì chỉ có một người đàn ông xuất hiện trong ảnh) |
Question 6:
*** NOTE:
Picture 6 | |
(A) A display is being stocked with sandwiches. (B) Prepared food is being weighed on a scale. (C) Some people are clearing trays from a work area. (D) Baking tools have been stored in cabinets. | (A) Một quầy trưng bày đang bày bán bánh sandwich. (Sai vì “bánh sandwich” không xuất hiện rõ ràng trong ảnh) (B) Thực phẩm chế biến sẵn đang được cân trên cân. (Đúng) (C) Một vài người đang dọn khay từ khu vực làm việc. (Sai vì hành động “dọn khay từ khu vực làm việc” không xuất hiện trong ảnh) (D) Dụng cụ làm bánh đã được cất trong tủ. (Sai vì “dụng cụ làm bánh” không xuất hiện trong ảnh) |
These questions are from this test. Would you like to take a practice test?