Question 1:
*** NOTE:
(A) They're carrying a ladder. (B) They're assembling some furniture. (C) They're walking on a ramp. (D) They're stacking boxes in a truck. | (A) Họ đang bê một cái thang. (Sai vì hành động “bê một cái thang” không xuất hiện trong ảnh) (B) Họ đang lắp ráp một số đồ nội thất. (Sai vì hành động “lắp ráp” không xuất hiện trong ảnh) (C) Họ đang đi bộ trên một đoạn dốc. (Đúng) (D) Họ đang xếp các hộp vào một chiếc xe tải. (Sai vì hành động “xếp các hộp” không xuất hiện trong ảnh) |
Question 2:
*** NOTE:
(A) She's examining some merchandise. (B) She's adjusting the handle of a shopping cart. (C) She's trying a food sample in a store. (D) She's reaching into her handbag. | (A) Cô ấy đang kiểm tra một số hàng hóa. (Đúng) (B) Cô ấy đang chỉnh tay cầm của một xe đẩy hàng. (Sai vì “ xe đẩy hàng” không xuất hiện trong ảnh) (C) Cô ấy đang ăn đồ ăn thử trong cửa hàng. (Sai vì hành động “ăn đồ ăn thử” không xuất hiện trong ảnh) (D) Cô ấy đang thò tay vào túi xách của mình. (Sai vì hành động “thò tay vào túi xách” không xuất hiện trong ảnh) |
Question 3:
*** NOTE:
(A) He's putting on a safety helmet. (B) He's photographing a construction site. (C) He's writing on a clipboard. (D) He's leaning against a railing. | (A) Anh ấy đang đội mũ bảo hiểm lên. (Sai vì mũ bảo hiểm đã được đội sẵn rồi) (B) Anh ấy đang chụp ảnh một công trường xây dựng. (Sai vì hành động “chụp ảnh” không xuất hiện trong ảnh) (C) Anh ấy đang viết trên bảng nháp. (Đúng) (D) Anh ấy đang dựa vào lan can. (Sai vì hành động “dựa vào lan can” không xuất hiện trong ảnh) |
Question 4:
*** NOTE:
(A) Some buildings overlook the water. (B) Boats are sailing on a lake. (C) A walkway stretches over a road. (D) A field is surrounded by trees. | (A) Một số tòa nhà có hướng nhìn ra mặt nước. (Đúng) (B) Các con thuyền đang di chuyển trên một hồ. (Sai vì “các con thuyền” không xuất hiện trong ảnh) (C) Một lối đi bộ trải dài trên mặt đường. (Sai vì không có chi tiết nào thể hiện rõ ràng đâu là lối đi bộ) (D) Một cánh đồng bị bao quanh bởi cây cối. (Sai vì “cánh đồng” không xuất hiện trong ảnh) |
Question 5:
*** NOTE:
(A) The door of a car has been opened. (B) Some repair work is taking place. (C) A man is winding up a hose. (D) Fuel is being put into a vehicle. | (A) Cánh cửa của một chiếc ô tô đã được mở. (Sai vì trong ảnh, cửa ô tô đang đóng) (B) Một số công việc sửa chữa đang được thực hiện. (Sai vì “công việc sửa chữa” không xuất hiện trong ảnh) (C) Một người đàn ông đang cuộn ống dẫn nước. (Sai vì hành động “cuộn ống dẫn nước” không xuất hiện trong ảnh) (D) Nhiên liệu đang được đổ vào một phương tiện. (Đúng) |
Question 6:
*** NOTE:
(A) Leaves are being raked into piles in a park. (B) Some passersby are walking in the same direction. (C) Seats have been set up in front of a stage. (D) Musical instruments are being laid out on a mat. | (A) Lá đang được cào thành đống trong công viên. (Sai vì “đống lá” không xuất hiện trong ảnh) (B) Một số người qua đường đang đi cùng một hướng. (Đúng) (C) Các chỗ ngồi đã được bố trí trước sân khấu. (Sai vì không có chi tiết nào thể hiện rõ ràng liệu đằng trước ban nhạc có chỗ ngồi hay không) (D) Các nhạc cụ đang được đặt trên một tấm thảm. (Sai vì không có chi tiết nào thể hiện rõ ràng liệu đồ vật bên dưới các nhạc cụ kia có phải là tấm thảm hay không) |
These questions are from this test. Would you like to take a practice test?