Customers are typically willing to pay a ______ price for food that is certified organic.
- Xác định dạng câu hỏi: Ta có các từ vựng ở 4 đáp án đều là tính từ với nghĩa khác nhau → Câu hỏi từ vựng → Cần dịch nghĩa để làm bài A. premature (hấp tấp, vội vã) B. prevalent (thịnh hành) C. premium (phần ưu đãi) D. proprietary (độc quyền) - Ta có cụm từ cố định: premium price = mức giá cao hơn bình thường → Chọn C | |
Customers are typically willing to pay a premium price for food that is certified organic. | Khách hàng thường sẵn sàng trả một mức giá cao cho thực phẩm được chứng nhận hữu cơ. |
These questions are from this test. Would you like to take a practice test?